Lesson 9 of 100+50 XP

Numbers

Working with numeric types

📚
Learn
💻
Practice
Quiz
🏆
Challenge
Complete

📚 Lý thuyết

Kotlin có nhiều kiểu số để phù hợp với các nhu cầu khác nhau: **Số nguyên:** - Byte: -128 đến 127 (8 bit) - Short: -32,768 đến 32,767 (16 bit) - Int: ±2 tỷ (32 bit) - MẶC ĐỊNH - Long: Rất lớn (64 bit) **Số thực:** - Float: 6-7 chữ số thập phân (32 bit) - Double: 15-16 chữ số thập phân (64 bit) - MẶC ĐỊNH **Hàm toán học:** kotlin.math cung cấp abs, min, max, sqrt, pow, sin, cos...

💡 Ví dụ 1/3

Number types

🟣 kotlin
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
fun main() {    val byte: Byte = 127    val short: Short = 32000    val int: Int = 2000000000    val long: Long = 9000000000000000000L     val float: Float = 3.14f    val double: Double = 3.141592653589793     println("Byte max: $byte")    println("Long: $long")    println("Float: $float")    println("Double: $double")}

💬 Long cần hậu tố L, Float cần hậu tố f.

🎯 Fun Fact

Int có thể lưu số tới khoảng 2 tỷ. Nếu bạn đếm 1 số mỗi giây, sẽ mất 68 năm để đếm hết!

💡 Pro Tip

Dùng underscore để dễ đọc số lớn: val million = 1_000_000